XALO.ENGLISH

Dạng Bài Map Trong Writing Task 1 Là Gì? Từ Vựng Cơ Bản Cho Dạng Bài Map

Dạng Bài Map Trong Writing Task 1 Là Gì? Từ Vựng Cơ Bản Cho Dạng Bài Map

Trong số các dạng bài IELTS Writing Task 1, dạng bài Map (bản đồ) được xem là một trong những dạng “khó nhằn” nhất đối với nhiều thí sinh. Không chỉ yêu cầu khả năng quan sát tinh tế, dạng bài này còn đòi hỏi người viết phải có vốn từ vựng mô tả vị trí và sự thay đổi thật linh hoạt để có thể truyền tải thông tin một cách mạch lạc, chính xác.

Tuy nhiên, nếu nắm vững cấu trúc bài viết, phân biệt được hai dạng Map chính và biết sử dụng đúng từ vựng học thuật, bạn hoàn toàn có thể “hóa giải” dạng bài này một cách dễ dàng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 là gì, cũng như tổng hợp những từ vựng cơ bản và hữu ích nhất để mô  tả bản đồ một cách ấn tượng và đạt band điểm cao.

NHẬN TÀI LIỆU IELTS WRITING TASK 1 MIỄN PHÍ NGAY TẠI ĐÂY

 

1. Tổng quan về dạng Map

Mô tả Map trong IELTS Writing Task 1 là dạng bài viết nhận xét về một bản đồ trong khuôn khổ một bài luận không ít hơn 150 từ trong thời gian khoảng 20 phút. Dạng bài Writing Task 1 này được đánh giá là một dạng bài khá khó, yêu cầu nhiều kỹ năng và khiến không ít thí sinh IELTS phải e dè. Tuy nhiên, nếu đã biết và chuẩn bị kỹ càng thì đây sẽ là một dạng bài khá hay và thú vị.

Có 2 dạng bài mô tả Map, đó là: Dạng có nhiều Map (hay còn gọi là dạng Map có sự thay đổi của thời gian) và dạng chỉ có một Map ( hay còn gọi là dạng Map không có sự thay đổi của thời gian). Trong đó, dạng 2 thường ít xuất hiện hơn dạng 1. 

Dạng 1: Dạng Map có sự thay đổi theo thời gian

Đề bài sẽ cho 2 bản đồ hoặc thậm chí nhiều hơn và yêu cầu chỉ ra sự phát triển của một thành phố, toà nhà hay khu vực nào đó qua từng năm. Nhiệm vụ của các bạn là phải tìm và chỉ ra những chi tiết thay đổi hay giữ nguyên, phát triển hay thụt lùi giữa các vùng trên bản đồ bằng các thời/ thì như: quá khứ - quá khứ, quá khứ - hiện tại, hiện tại - tương lai.

Từ vựng cơ bản dùng trong dạng Map Writing Task 1

Biểu đồ Map thể hiện sự thay đổi của khu vực Lakeside từ năm 2000 đến năm 2009

Ở ví dụ trên, các bạn phải mô tả được các khu vực như trường học, hồ nước, trung tâm nghệ thuật, phố cổ,... đã thay đổi như thế nào từ năm 2000 đến năm 2009.

Dạng 2: Dạng Map không thay đổi theo thời gian

Dạng bài này sẽ chỉ gồm một bản đồ, mô tả một địa điểm, khu vực nào đó mà không có sự thay đổi của thời gian. Đối với dạng bài này, nhiệm vụ của bạn là so sánh giữa 2 khu vực S1 và S2 với nhau trên các phương diện như: địa lý, thời tiết, khu dân cư, đường xá,... để quyết định nên xây dựng nhà hàng, trường học, quán ăn,.. ở khu vực nào.

Từ vựng IELTS dạng Maps trong Writing Task 1

2. Từ vựng miêu tả trong Maps

2.1. Từ vựng miêu tả vị trí 

Ngôn ngữ tả vị trí theo hướng la bàn (hướng tuyệt đối) 

Từ vựng tả vị trí trí theo hướng la bàn trong dạng Map

Ngôn tả vị trí theo chiều hướng cơ bản (hướng tương đối)

Top left corner

Top

Top right corner

Left

Middle/Centre

Right

Bottom Left

Bottom

Bottom Right

Giới từ dùng cho các cách diễn đạt 

Những giới từ đi kèm với cụm từ chỉ vị trí

Nghĩa

At the top

At the bottom

Ở phía trên

Ở phía dưới

At/ In the top right corner*

At/ In the top left corner

At/ In the bottom right corner

At/ In the bottom left corner 

Ở góc phải trên

Ở góc trái trên

Ở góc phải dưới

Ở góc trái dưới

On the left

On the right

On the left-hand side

On the right-hand side

Ở phía bên trái

Ở phía bên phải

Ở phía tay trái

Ở phía tay phải

To the south/ north/ east/ west

Về phía Nam / Bắc/ Đông / Tây (ở bên ngoài vật)

To the southeast/ southwest/ northeast/

northwest

Về phía Đông Nam/ Tây Nam/ Đông Bắc/ Tây Bắc

(no preposition) Opposite/ in front of/ behind

Đối diện/ ở phía trước/ ở phía sau

In the middle/ in the centre

Ở ngay giữa/ ở ngay tâm

Next to / beside/ close to/ near

Kế bên/ bên cạnh/ gần bên/ gần

  • At the corner được dùng khi chỉ vị trí nằm bên ngoài, VD: góc đường, góc giao lộ,... 
  • In the corner được dùng khi chỉ vị trí nằm bên trong, VD: góc phòng, góc khuôn viên,..

2.2. Từ vựng miêu tả sự thay đổi 

Đối tượng

Động từ tả sự thay đổi

Nghĩa

Ví dụ

Buildings

built,

constructed

được xây

A factory was constructed to the east of the mine.

(Một nhà máy được xây ở phía đông của khu mỏ.)

renovated, reconstructed

được xây lại/ được tân trang

The university library was completely renovated.

(Thư viện trường đại học được hoàn toàn xây lại.)

converted, transformed

(into ….)

được biến đổi thành ...

The playground was converted into a large car park. (Sân chơi được biến đổi thành một bãi đỗ xe lớn.)

replaced (by

…)

được thế chỗ bởi ...

The garden was replaced by a large car park. (Khu vườn được thế chỗ bởi một bãi đỗ xe lớn.)

relocated (to

…)

được di dời tới ...

The library was relocated to the east of the university. (Thư viện được dời về phía đông của trường đại học)

extended, expanded

được mở rộng

The hotel was extended to a total of 70 rooms.

(Khách sạn được mở rộng tới tổng cộng 70 phòng)

demolished, knocked down

bị dỡ bỏ

The warehouse was demolished and replaced by a garage. (Nhà kho đã bị dỡ bỏ và bị thay thế bởi một cái nhà xe)

 

Đối tượng

Động từ tả sự thay đổi

Nghĩa

Ví dụ

Trees/

Forest

cut-down, chopped down

bị chặt hạ

The forest on the western end of the island was chopped down to make way for a hotel. (Khu rừng ở đầu phía tây của khu đảo đã bị chặt hạ để dành chỗ cho một khách sạn.)

cleared (to make way for)

bị xóa sổ để dành chỗ cho..

The forest was cleared to make way for a number of accommodations. (Khu rừng đã bị xóa sổ để dành chỗ cho một số chỗ ở.)

planted

được trồng

Many palms were planted around the villa. (Vài cây cọ được trồng xung quanh khu biệt thự.)

 

Đối tượng

Động từ tả sự thay đổi

Nghĩa

Ví dụ

Bridge, port, road, railway, etc.

constructed, built, erected

được xây

A bridge across the river was constructed. (Cây cầu bắc qua sông đã được xây dựng)

expanded, widened

được mở

rộng

The main road was widened. (Con đường chính đã được mở rộng)

reopened

được khôi phục

The old railway alongside the river has been reopened. (Đường ray cũ cạnh con sông đã được khôi phục.)

Kết luận

Tóm lại, dạng bài Map trong IELTS Writing Task 1 tuy có phần phức tạp nhưng lại là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng phân tích và diễn đạt bằng tiếng Anh một cách logic, khoa học. Việc hiểu rõ đặc điểm của từng dạng Map, kết hợp cùng từ vựng miêu tả vị trí và sự thay đổi phù hợp, sẽ giúp bài viết của bạn trở nên tự nhiên, dễ hiểu và hoàn thiện hơn.

NHẬN TÀI LIỆU IELTS WRITING TASK 1 MIỄN PHÍ NGAY TẠI ĐÂY

 

Lý Anh Quân

7.0

"Dạ em thấy việc học ở Xa Lộ English đều ổn hết ạ, gv dạy rất nhiều thứ, luôn nhiệt huyết và có tâm ạ."

Nguyễn Thanh Thảo

8.0

Dạ học tại Xa Lộ English okiee, không có vấn đề gì hết ạ.

Ngô Nhật Tiến

7.0

“Xalo như nhà em vậy. Sau 1 thời gian học ở đây em cảm thấy được mọi người yêu thương :3 Đặc biệt là anh Phúc, em gắn bó với anh từ lúc em chưa biết IELTS là gì cho tới lúc em đạt được thành công như bây giờ. Một phần lớn là nhờ anh Phúc hết :3 các giáo viên khác nữa, anh Sơn đã cho em nhiều kiến thức mới, củng cố tinh thần cho em trước khi thi. Chị Ngọc nữa, chị cũng cung cấp cho em nhiều kiến thức, cho em lời khuyên. Chị Ngọc dễ thương ơi là dễ thương, chị luôn cho em sự tự tin mỗi khi em cảm thấy lo lắng về trình độ tiếng anh của mình. Em chưa bao giờ cảm thấy hối tiếc vì học ở Xalo hết.