Tổng hợp từ vựng Writing Task 1 - Dạng dynamic chart, static chart và map
Trong IELTS Writing Task 1, từ vựng đóng vai trò then chốt giúp thí sinh diễn đạt chính xác và nâng cao điểm số ở tiêu chí Lexical Resource. Mỗi dạng biểu đồ hay bản đồ đều có đặc điểm riêng, đòi hỏi người viết phải sử dụng vốn từ phù hợp để miêu tả dữ liệu, xu hướng hoặc sự thay đổi. Bài viết này sẽ tổng hợp những nhóm từ vựng quan trọng cho ba dạng bài phổ biến: Dynamic chart, Static chart và Map - giúp bạn không chỉ viết đúng mà còn viết hay, tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
Nhận tài liệu Writing Task 1 miễn phí tại đây
1. Từ vựng miêu tả trong dạng Dynamic Charts
Dynamic charts (biểu đồ động) là những biểu đồ thể hiện sự thay đổi của số liệu qua thời gian. Khi nhìn vào một biểu đồ, nếu có ít nhất 2 mốc thời gian (tháng, quý, năm, …) thì biểu đồ đó thuộc loại Dynamic. Các biểu đồ đường (Line graph) luôn luôn là dynamic chart. Bên cạnh đó, bar chart, pie chart và table cũng sẽ là Dynamic chart nếu có 2 mốc thời gian của cùng đối tượng.
Sau đây là bảng tổng hợp các động từ miêu tả sự thay đổi thường được dùng trong IELTS Writing Task 1.
Tăng |
Giảm |
Dao động |
Ổn định (không/ít thay đổi) |
increase rise grow go up |
decrease fall decline go down |
fluctuate hover |
stabilise level off |
Các động từ trên còn thường được theo sau bởi một trạng từ miêu tả mức độ của sự thay đổi.
Mức độ |
Trạng từ chỉ mức độ |
Ý nghĩa |
|
Sharply / Steeply Drastically Dramatically Rapidly Significantly Considerably Substantially Moderately Slightly Mildly |
Gắt / Dốc Mạnh & đột ngột Mạnh Nhanh liên tục Đáng kể - lớn Đáng kể Vừa đủ - đáng kể Tương đối Nhẹ Nhẹ - không đáng kể |
Thay đổi nhỏ, chậm trong khoảng thời gian dài |
Gradually Steadily |
Dần dần Từ từ |
2. Từ vựng miêu tả trong dạng Static Charts
Static charts (biểu đồ tĩnh) bao gồm các dữ liệu thuộc một khung thời gian duy nhất – chẳng hạn như một năm, một tháng,…, hoặc không có khung thời gian. Trong biểu đồ tĩnh, bạn mô tả mọi thứ giống nhau hay khác nhau, lớn hơn hay nhỏ hơn trong một khoảng thời gian. Các Static charts thường được biểu thị dưới dạng bar chart, pie chart và table.
Khác với Dynamic charts, dạng bài Static charts sẽ không có xu hướng hoặc sự thay đổi, nên những từ vựng miêu tả bạn đã học trong Dynamic charts sẽ gần như không áp dụng được trong dạng bài Static. Vì vậy, đối với Static charts, bạn cần tập trung từ vựng để miêu tả số liệu và phân số để đảm bảo tiêu chí Lexical Resource của Task 1.
2.1. Từ vựng miêu tả số liệu
Sau đây là tổng hợp các động từ miêu tả số liệu thường được dùng trong IELTS Writing Task 1.
- Take up
Definition: To occupy a particular amount of space, time, or percentage. (Chiếm một khoảng không gian, thời gian hoặc phần trăm nhất định)
Example: The residential sector takes up approximately 30% of total electricity consumption. (Khu dân cư chiếm khoảng 30% tổng mức tiêu thụ điện)
- Make up
Definition: To constitute or form a part of something. (Cấu thành hoặc tạo thành một phần của một cái gì đó)
Example: Females make up 52% of the population in the surveyed area. (Nữ giới chiếm 52% dân số trong khu vực được khảo sát)
- Constitute
Definition: To form or compose something, often referring to a part of a whole. (Hình thành hoặc cấu thành một phần của tổng thể)
Example: Renewable energy sources constitute a significant portion of the country's electricity generation, at 45%. (Nguồn năng lượng tái tạo chiếm một phần đáng kể trong sản lượng điện của quốc gia, ở mức 45%)
- Account for
Definition: To represent or form a particular amount or proportion of something. (Đại diện hoặc chiếm một lượng hoặc tỷ lệ nhất định)
Example: Online sales accounted for 25% of the company’s revenue in 2022. (Doanh số bán hàng trực tuyến chiếm 25% doanh thu của công ty vào năm 2022)
- Be responsible for
Definition: To be the cause or source of something. (Là nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một cái gì đó)
Example: The transportation sector is responsible for 60% of the total carbon emissions. (Ngành giao thông vận tải chịu trách nhiệm cho 60% tổng lượng khí thải carbon)
- Contribute
Definition: To help achieve or cause something, typically as a part of a whole. (Góp phần vào việc đạt được hoặc gây ra điều gì đó, thường là một phần của tổng thể)
Example: Tourism contributes 15% to the country's GDP annually. (Ngành du lịch đóng góp 15% vào GDP của quốc gia hàng năm)
2.2. Từ vựng phân số/phép tính
- A half (một nửa)
Example: The population of city A is a half of that of city B.
(Dân số của thành phố A bằng một nửa dân số của thành phố B)
- A quarter (một phần tư)
Example: A quarter of the total budget is allocated to education.
(Một phần tư tổng ngân sách được phân bổ cho giáo dục)
- Phân số: tử là số đếm (one, two, three, …), mẫu là số thứ tự (third, fourth, …). Khi tử >1, mẫu số thêm “s”
Example: Two-thirds of the students prefer studying online.
(Hai phần ba học sinh thích học trực tuyến)
- Double/Triple/Quadruple (gấp hai/ba/bốn lần)
Example: The sales figures tripled in the first quarter of 2023.
(Doanh số bán hàng đã tăng gấp ba lần trong quý đầu tiên của năm 2023)
- Số đếm + times more/less (gấp … lần nhiều hơn/ít hơn)
Example: The new factory produces eight times more goods than the old one.
(Nhà máy mới sản xuất gấp tám lần hàng hóa so với nhà máy cũ)
- Proportion (tỷ lệ)
Example: A large proportion of the population is under 25 years old.
(Một tỷ lệ lớn dân số dưới 25 tuổi)
- Majority (phần lớn)
Example: The majority of employees commute by car.
(Phần lớn nhân viên đi làm bằng ô tô)
- Minority (thiểu số)
Example: A small minority of people prefer traditional mail over email.
(Một thiểu số nhỏ người thích thư truyền thống hơn email)
- Fraction (phân số/phần nhỏ)
Example: Only a fraction of the budget was spent on marketing.
(Chỉ một phần nhỏ ngân sách được chi cho tiếp thị)
3. Từ vựng miêu tả trong dạng Map
Mô tả Map trong IELTS Writing Task 1 là dạng bài viết nhận xét về một bản đồ trong khuôn khổ một bài luận không ít hơn 150 từ trong thời gian khoảng 20 phút. Có 2 dạng bài mô tả Map, đó là: Dạng có nhiều Map (hay còn gọi là dạng Map có sự thay đổi của thời gian) và dạng chỉ có một Map ( hay còn gọi là dạng Map không có sự thay đổi của thời gian). Trong đó, dạng 2 thường ít xuất hiện hơn dạng 1.
3.1. Từ vựng miêu tả vị trí
Ngôn ngữ tả vị trí theo hướng la bàn (hướng tuyệt đối)
Ngôn tả vị trí theo chiều hướng cơ bản (hướng tương đối)
Top left corner |
Top |
Top right corner |
Left |
Middle/Centre |
Right |
Bottom Left |
Bottom |
Bottom Right |
Giới từ dùng cho các cách diễn đạt
Những giới từ đi kèm với cụm từ chỉ vị trí |
Nghĩa |
At the top At the bottom |
Ở phía trên Ở phía dưới |
At/ In the top right corner* At/ In the top left corner At/ In the bottom right corner At/ In the bottom left corner |
Ở góc phải trên Ở góc trái trên Ở góc phải dưới Ở góc trái dưới |
On the left On the right On the left-hand side On the right-hand side |
Ở phía bên trái Ở phía bên phải Ở phía tay trái Ở phía tay phải |
To the south/ north/ east/ west |
Về phía Nam / Bắc/ Đông / Tây (ở bên ngoài vật) |
To the southeast/ southwest/ northeast/ northwest |
Về phía Đông Nam/ Tây Nam/ Đông Bắc/ Tây Bắc |
(no preposition) Opposite/ in front of/ behind |
Đối diện/ ở phía trước/ ở phía sau |
In the middle/ in the centre |
Ở ngay giữa/ ở ngay tâm |
Next to / beside/ close to/ near |
Kế bên/ bên cạnh/ gần bên/ gần |
- At the corner được dùng khi chỉ vị trí nằm bên ngoài, VD: góc đường, góc giao lộ,...
- In the corner được dùng khi chỉ vị trí nằm bên trong, VD: góc phòng, góc khuôn viên,..
3.2. Từ vựng miêu tả sự thay đổi
Đối tượng |
Động từ tả sự thay đổi |
Nghĩa |
Ví dụ |
Buildings |
built, constructed |
được xây |
A factory was constructed to the east of the mine. (Một nhà máy được xây ở phía đông của khu mỏ.) |
renovated, reconstructed |
được xây lại/ được tân trang |
The university library was completely renovated. (Thư viện trường đại học được hoàn toàn xây lại.) |
|
converted, transformed (into ….) |
được biến đổi thành ... |
The playground was converted into a large car park. (Sân chơi được biến đổi thành một bãi đỗ xe lớn.) |
|
replaced (by …) |
được thế chỗ bởi ... |
The garden was replaced by a large car park. (Khu vườn được thế chỗ bởi một bãi đỗ xe lớn.) |
|
relocated (to …) |
được di dời tới ... |
The library was relocated to the east of the university. (Thư viện được dời về phía đông của trường đại học) |
|
extended, expanded |
được mở rộng |
The hotel was extended to a total of 70 rooms. (Khách sạn được mở rộng tới tổng cộng 70 phòng) |
|
demolished, knocked down |
bị dỡ bỏ |
The warehouse was demolished and replaced by a garage. (Nhà kho đã bị dỡ bỏ và bị thay thế bởi một cái nhà xe) |
Đối tượng |
Động từ tả sự thay đổi |
Nghĩa |
Ví dụ |
Trees/ Forest |
cut-down, chopped down |
bị chặt hạ |
The forest on the western end of the island was chopped down to make way for a hotel. (Khu rừng ở đầu phía tây của khu đảo đã bị chặt hạ để dành chỗ cho một khách sạn.) |
cleared (to make way for) |
bị xóa sổ để dành chỗ cho.. |
The forest was cleared to make way for a number of accommodations. (Khu rừng đã bị xóa sổ để dành chỗ cho một số chỗ ở.) |
|
planted |
được trồng |
Many palms were planted around the villa. (Vài cây cọ được trồng xung quanh khu biệt thự.) |
Đối tượng |
Động từ tả sự thay đổi |
Nghĩa |
Ví dụ |
Bridge, port, road, railway, etc. |
constructed, built, erected |
được xây |
A bridge across the river was constructed. (Cây cầu bắc qua sông đã được xây dựng) |
expanded, widened |
được mở rộng |
The main road was widened. (Con đường chính đã được mở rộng) |
|
reopened |
được khôi phục |
The old railway alongside the river has been reopened. (Đường ray cũ cạnh con sông đã được khôi phục.) |
Kết luận
Nắm vững hệ thống từ vựng cho từng dạng biểu đồ và bản đồ trong Writing Task 1 sẽ giúp bạn viết mạch lạc, chính xác và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí từ vựng. Hãy luyện tập thường xuyên để áp dụng những động từ, trạng từ và cụm từ phù hợp trong từng ngữ cảnh, thay vì lặp lại các từ đơn giản, dễ mất điểm. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, bạn hoàn toàn có thể tự tin đối mặt với bất kỳ đề bài nào trong phần thi Writing Task 1 của IELTS.