XALO.ENGLISH

Tổng hợp từ vựng thông dụng trong IELTS Writing Task 1 - Dạng Man-made Process cực đầy đủ

Tổng hợp từ vựng thông dụng trong IELTS Writing Task 1 - Dạng Man-made Process cực đầy đủ

Trong IELTS Writing Task 1, dạng Process là một trong những dạng bài đặc trưng đòi hỏi thí sinh không chỉ nắm chắc ngữ pháp mà còn phải sở hữu kho từ vựng chuyên biệt để mô tả chính xác từng giai đoạn của quy trình. Việc sử dụng linh hoạt các từ nối, động từ bị động và cụm từ học thuật sẽ giúp bài viết trở nên mạch lạc, tự nhiên và đạt điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource.

Tuy nhiên, trong giai đoạn những năm trở lại đây, trong hai dạng Process, tỉ lệ xuất hiện của Natural Process là rất thấp. Do đó, trong bài viết này, Xa Lộ English sẽ tổng hợp những từ vựng hay và cần thiết nhất cho dạng Man-made Process, được chia theo từng nhóm rõ ràng (từ nối, động từ mô tả, công cụ - máy móc, vật liệu,...), giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng hiệu quả trong bài thi thật.

Nhận tài liệu IELTS Writing Task 1 ngay tại đây.

1. Tổng quan về dạng Process trong Writing Task 1

Process/Diagrams (lược đồ, sơ đồ quá trình) là một trong những dạng bài Writing Task 1 được thể hiện dưới dạng một sơ đồ mũi tên, yêu cầu thí sinh phải viết ít nhất 150 từ để cung cấp cho người đọc một cái nhìn tổng quát về quy trình đã cho. Trong IELTS, Process/Diagrams là một trong những dạng đề hiếm khi xuất hiện ở Task 1, thường bao gồm những sơ đồ về quá trình sản xuất/ chế tạo đồ vật, vòng đời của động vật, chế tạo hỗn hợp,…. Thông thường, Process/Diagrams sẽ được chia ra làm hai (02) dạng bài chính, bao gồm:

Dạng 1: Quy trình sản xuất - Man-made process

Dạng 2: Quy trình tự nhiên - Natural process

1.1. Quy trình sản xuất (Man-made Process)

Man-made Process (hay Manufacturing Process) miêu tả quá trình sản xuất của một nguyên liệu hoặc một sản phẩm cụ thể nào đó có sự tác động của con người, sản phẩm tiêu dùng, hay quá trình lắp ráp của một động cơ. Các giai đoạn của một biểu đồ Manufacturing Process sẽ được miêu tả theo ngôn ngữ bị động. Đây được xem là dạng Process xuất hiện nhiều nhất. 

The diagram below shows the process for producing olive oil.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Cách viết quy trình nhân tạo (man-made process) trong IELTS Writing Task 1

1.2. Quy trình tự nhiên (Natural Process)

Với dạng Natural process, thí sinh sẽ phải miêu tả một hiện tượng tự nhiên (quá trình hình thành một cơn mưa, vòng tuần hoàn của nước), hoặc vòng đời tự nhiên của động vật (vòng đời của bướm hoặc ếch, cách bò sản xuất ra sữa). 

Ngược lại với quá trình nhân tạo có sự can thiệp của yếu tố bên ngoài, trong quy trình tự nhiên, các cá thể đều tự phát triển và vận động một cách chủ động, chúng ta dùng ngôn ngữ theo dạng chủ động để miêu tả.

Cách viết dạng bài Natural Process (quy trình tự nhiên) trong IELTS Writing Task 1

Các dạng đề Processes/Diagrams tuy khác nhau về cấu trúc câu sử dụng nhưng nhìn chung, cấu trúc bài viết cũng như cách viết Process trong IELTS là như nhau.

*** Tuy nhiên, trong các đề thi Writing Task 1 các năm gần đầy, hầu như không còn xuất hiện dạng thứ hai là Natural Process, mà chỉ tập trung vào dạng thứ nhất - Man-made Process. Vì vậy, trong bài viết này, Xa Lộ English sẽ tập trung cung cấp từ vựng của dạng bài  Man-made Process.

2. Từ vựng miêu tả trong Man-made Process

2.1. Từ nối chuyển tiếp thông tin (Transitional Phrases)

Dạng bài Processes yêu cầu người viết phải mô tả một quy trình có tuần tự rõ ràng. Vì vậy, việc sử dụng các từ nối một cách hiệu quả là vô cùng cần thiết để hoàn thành yêu cầu đề cùng như đảm bảo tính mạch lạc, liên kết. Dưới đây là bảng từ nối thường được sử dụng cho Xa Lộ English cung cấp:

Giai đoạn

Từ nối

Ví dụ

Bước đầu tiên

Firstly, … 

Firstly, the water is heated.

To start with/ To begin with, …

To begin with, the flour is mixed with water.

Initially, …

Initially, the ingredients are gathered.

At the first stage of the process, …

At the first stage of the process, the milk is pasteurized.

First of all, …

First of all, the machines are set up.

The first step/stage is/involves + danh từ/ cụm danh từ

The first step involves the collection of raw materials.

The process commences/begins with + danh từ/ cụm danh từ

The process begins with the extraction of juice.

The first step is when…

The first step is when the seeds are planted.

Các bước tiếp theo

Next,...

Next, the mixture is poured into a mold.

Then,...

Then, the dough is left to rise.

Afterwards,...

Afterwards, the product is packaged.

Subsequently,...

Subsequently, the bottles are labeled.

After that,...

After that, the materials are transported to the factory.

At the next stage,...

At the next stage, the solution is filtered.

Following this,...

Following this, the pieces are assembled.

S + to be + followed by + danh từ/ cụm danh từ

This step is followed by the drying process.

Bước cuối cùng

Finally/Lastly,...

Finally, the finished product is shipped.

At the last stage of the process, …

At the last stage of the process, the goods are inspected.

The process ends with + danh từ/ cụm danh từ

The process ends with the final packaging.

The last step is when…

The last step is when the items are distributed.

2.2. Từ vựng miêu tả quá trình

2.2.1. Extraction & Collection (Khai thác & Thu gom)

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

to be dug out of the ground

được đào lên khỏi mặt đất

The clay is dug out of the ground before being processed.

to be extracted from

được chiết xuất từ

The oil is extracted from coconut meat.

to be harvested

được thu hoạch

The wheat is harvested in summer.

to be picked by hand

được hái bằng tay

The coffee beans are picked by hand to ensure quality.

to be collected

được thu gom

Rainwater is collected in large tanks.

2.2.2. Processing & Preparation (Xử lý & Chuẩn bị)

to be placed onto a metal grid

được đặt lên một vỉ kim loại

The bricks are placed onto a metal grid to be dried.

to be put through a roller

được đưa qua băng chuyền

The dough is put through a roller to make it thinner.

to break into small chunks

đập thành những mảnh nhỏ

The machine breaks it into small chunks for easier processing.

to be ground into powder

được nghiền thành bột

The grains are ground into powder before being packaged.

to be crushed

được nghiền nát

The stones are crushed into smaller pieces.

to be filtered

được lọc

The juice is filtered to remove pulp and seeds.

to be washed

được rửa sạch

The vegetables are washed before packaging.

2.2.3. Mixing & Forming (Trộn & Định hình)

to be mixed with

được trộn với

The flour is mixed with water to form a dough.

to be kneaded

được nhào nặn

The dough is kneaded to make it soft and elastic.

to be either put in a mould or cut by a wire cutter

hoặc được đưa vào khuôn hoặc được cắt bởi máy cắt gạch

The bricks are either put in a mould or cut by a wire cutter.

to be shaped

được tạo hình

The clay is shaped into different forms.

well-shaped (adj)

có hình dạng đẹp

The final product must be well-shaped before it is fired.

2.2.4. Drying, Heating & Cooling (Sấy khô, Gia nhiệt & Làm mát)

to be laid in a drying oven

được đặt vào lò sấy

The wet bricks are laid in a drying oven before firing.

to be then heated in a kiln

được đun nóng trong một buồng

The bricks are heated in a kiln to harden.

at a moderate temperature

ở nhiệt độ vừa phải

The mixture is baked at a moderate temperature.

to be cooled

được làm nguội

The glass is cooled to prevent cracks.

to be dried in the sun

được phơi khô dưới ánh nắng mặt trời

The crops are dried in the sun before storage.

2.2.5. Packaging & Transportation (Đóng gói & Vận chuyển)

to be packaged

được đóng gói

The tea leaves are packaged and sealed for freshness.

to be transported to…

được vận chuyển đến…

The products are transported to different markets.

to be delivered to…

được giao đến…

The fresh produce is delivered to supermarkets.

to be stored

được lưu trữ

The grains are stored in large silos.

to be sold to…

được bán cho…

The finished goods are sold to retailers.

2.3. Từ vựng Công cụ & Máy móc

Từ vựng

Ý nghĩa

Ví dụ

Factories & Production Facilities (Nhà máy & Cơ sở sản xuất)

Plant

Nhà máy sản xuất

The raw materials are processed in a plant.

Conveyor belt

Dây chuyền sản xuất

The products move along the conveyor belt for packaging.

Supply chain

Chuỗi cung ứng

The company improved its supply chain to reduce costs.

Warehouse

Kho chứa hàng

The products are kept in a warehouse before delivery.

Transportation & Storage (Vận chuyển & Lưu trữ)

Lorry, truck

Xe tải chở hàng hóa

A lorry transports the goods to distribution centers.

Container

Hộp đựng

The chemicals are stored in a sealed container.

Machines & Equipment (Máy móc & Thiết bị)

Compressor, press, shaper

Máy ép

The clay is formed using a shaper.

Crusher

Máy nghiền

The rocks are broken down by a crusher.

Mold

Khuôn

The bricks are shaped using a mold.

Cutter

Máy cắt

The fabric is cut using a cutter.

Mixer

Máy trộn

The cement is blended in a mixer.

Dryer

Máy sấy

The wet clothes are placed in a dryer.

Filter

Máy lọc

The water passes through a filter to remove impurities.

Final Products & Materials (Thành phẩm & Nguyên vật liệu)

Resulting + noun

Thành phẩm

The resulting mixture is poured into a mold.

Compound

Hợp chất

The compound is used in the production of plastic.

Intermediate product

Sản phẩm trung gian

The intermediate product undergoes further processing.

Kết luận

Nhìn chung, việc chinh phục dạng Process trong IELTS Writing Task 1 không quá khó nếu bạn hiểu rõ cấu trúc, xác định đúng mối liên kết giữa các giai đoạn và đặc biệt là vận dụng linh hoạt vốn từ vựng phù hợp với ngữ cảnh. Hãy bắt đầu bằng việc học những cụm từ mô tả quá trình thường gặp, luyện viết ngắn mỗi ngày, và tự mình “dịch” các sơ đồ thành câu văn học thuật.  Xa Lộ English tin rằng, với nền tảng từ vựng trong bài viết này, bạn sẽ tự tin hơn khi đối diện với mọi dạng Process và hoàn thành tốt bài thi IELTS Writing.

NHẬN TÀI LIỆU IELTS WRITING TASK 1 NGAY TẠI ĐÂY

 

Lý Anh Quân

7.0

"Dạ em thấy việc học ở Xa Lộ English đều ổn hết ạ, gv dạy rất nhiều thứ, luôn nhiệt huyết và có tâm ạ."

Nguyễn Thanh Thảo

8.0

Dạ học tại Xa Lộ English okiee, không có vấn đề gì hết ạ.

Ngô Nhật Tiến

7.0

“Xalo như nhà em vậy. Sau 1 thời gian học ở đây em cảm thấy được mọi người yêu thương :3 Đặc biệt là anh Phúc, em gắn bó với anh từ lúc em chưa biết IELTS là gì cho tới lúc em đạt được thành công như bây giờ. Một phần lớn là nhờ anh Phúc hết :3 các giáo viên khác nữa, anh Sơn đã cho em nhiều kiến thức mới, củng cố tinh thần cho em trước khi thi. Chị Ngọc nữa, chị cũng cung cấp cho em nhiều kiến thức, cho em lời khuyên. Chị Ngọc dễ thương ơi là dễ thương, chị luôn cho em sự tự tin mỗi khi em cảm thấy lo lắng về trình độ tiếng anh của mình. Em chưa bao giờ cảm thấy hối tiếc vì học ở Xalo hết.