Tổng hợp các dạng bài Writing Task 1 - Bí quyết đạt điểm cao và những sai lầm cần tránh
Trong kỳ thi IELTS, Writing nói chung và Writing Task 1 nói riêng luôn là phần kĩ năng khiến nhiều thí sinh băn khoăn. Mặc dù không đòi hỏi nêu quan điểm cá nhân như Task 2, Task 1 lại yêu cầu kỹ năng quan sát, chọn lọc thông tin và diễn đạt khoa học, chính xác. Trong bài viết này, Xa Lộ English sẽ giới thiệu tổng quan về các dạng bài thường gặp trong Writing Task 1, đồng thời bật mí bí quyết đạt điểm cao và những sai lầm mà người mới học hay mắc phải.
1. Tổng quan về IELTS Writing Task 1
- Thời gian làm bài: 20 phút.
- Yêu cầu: Viết tối thiểu 150 từ, miêu tả dữ liệu hoặc quy trình được cho sẵn.
- Tiêu chí chấm điểm: Task Achievement (Hoàn thành yêu cầu), Coherence & Cohesion (Mạch lạc & liên kết), Lexical Resource (Vốn từ vựng), Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp).
Nhiệm vụ chính là chọn lọc thông tin nổi bật nhất, tránh liệt kê chi tiết rườm rà. Điều quan trọng là phải có cái nhìn tổng quan (overview), chỉ ra xu hướng, sự khác biệt hoặc điểm nổi bật.
2. Các dạng biểu đồ trong IELTS Writing Task 1
Trong phần thi này, bạn sẽ gặp nhiều loại biểu đồ khác nhau. Mỗi dạng có đặc trưng riêng và cách triển khai bài viết khác nhau. Sau đây là phân loại chi tiết:
2.1. Biều đồ đường (Line graph)
Biểu đồ đường dùng để thể hiện sự thay đổi của dữ liệu trong một khoảng thời gian. Trục hoành (x) thường biểu thị thời gian, còn trục tung (y) biểu thị số liệu. Đây là dạng phổ biến và dễ viết vì số liệu thể hiện rõ xu hướng tăng - giảm.

Cách viết:
- Xác định trục X (thời gian) và trục Y (đơn vị đo lường).
- Nhận diện xu hướng chung (tăng, giảm, dao động).
- So sánh các đường nếu có nhiều đối tượng.
- Nhấn mạnh các điểm cực đại, cực tiểu và sự thay đổi lớn.
2.2. Biểu đồ cột (Bar chart)
Biểu đồ cột là dạng biểu đồ có chứa các thanh chữ nhật có chiều dài biểu thị cho các giá trị khác nhau. Các thanh có thể được thể hiện theo chiều dọc hoặc chiều ngang tùy vào mục đích hiển thị khác nhau của từng biểu đồ. Biểu đồ cột có công dụng chính là dùng để so sánh và đối chiếu các số liệu, yếu tố, hoặc xu hướng thay đổi của các đối tượng theo thời gian. Sự phức tạp của biểu đồ phụ thuộc vào số lượng của các cột và giá trị được gắn vào chúng.

Cách viết:
- Xác định yếu tố được so sánh (theo nhóm tuổi, giới tính, quốc gia…).
- Tìm ra cột cao nhất và thấp nhất.
- So sánh xu hướng giữa các nhóm.
- Nếu có nhiều giai đoạn, cần chỉ rõ sự thay đổi theo thời gian.
2.3. Biểu đồ tròn (Pie chart)
Biểu đồ tròn thể hiện tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong tổng thể. Các phần được chia thành các lát (slice) và thường có màu sắc hoặc ký hiệu khác nhau. Khi gặp dạng biểu đồ tròn (Pie Chart), bạn cần so sánh và làm nổi bật sự khác nhau giữa các chart. Hãy so sánh các đối tượng với nhau, đối tượng nào lớn, đối tượng nào nhỏ nhất và, sự tương quan giữa các đối tượng, sự thay đổi của chúng trong biểu đồ.

Cách viết:
- So sánh các thành phần chiếm tỷ lệ lớn và nhỏ.
- Nếu có nhiều thời điểm, nêu rõ sự thay đổi theo thời gian.
- Chỉ ra mối liên hệ giữa các nhóm (ví dụ: nhóm này giảm thì nhóm kia tăng).
2.4. Bảng số liệu (Table)
Bảng số liệu thường chứa nhiều thông tin chi tiết, đôi khi phức tạp hơn biểu đồ trực quan. Có hai loại bảng chính: bảng có sự thay đổi theo thời gian và bảng không theo thời gian.

Cách viết:
- Nhóm các số liệu có cùng xu hướng để miêu tả.
- Không liệt kê toàn bộ dữ liệu mà chỉ chọn các con số nổi bật.
- Nhấn mạnh sự chênh lệch rõ ràng hoặc thay đổi đáng kể.
2.5. Biểu đồ quy trình (Process)
Khác với các dạng trên, biểu đồ quy trình (Process diagram) không có số liệu mà thể hiện chuỗi bước của một quá trình. Có hai loại chính:
1. Natural Process (Quy trình tự nhiên)
Đây là dạng bài miêu tả một quá trình sinh trưởng trong tự nhiên, không có tác động của con người. Đó có thể là vòng đời của loài cá, sự phát triển của thực vật, hoặc vòng tuần hoàn của nước. Với tính chất của biểu đồ này, mọi giai đoạn nên được miêu tả với ngôn ngữ chủ động.

Cách viết:
- Trình bày các giai đoạn theo trình tự.
- Sử dụng câu chủ động.
- Nhấn mạnh sự lặp lại (nếu có) hoặc tính tuần hoàn.
2. Man-made Process (Quy trình nhân tạo)
Hình ảnh và số liệu trong quy trình này thể hiện quá trình nhân tạo, không xuất hiện tự nhiên mà phải có sự can thiệp và tác động của con người. Ví dụ, quá trình sản xuất thực phẩm đóng hộp, quá trình chuyển hóa điện. Các giai đoạn của quá trình này sẽ được thể hiện qua ngôn ngữ bị động.

Cách viết:
- Trình bày theo thứ tự từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng.
- Thường dùng câu bị động để nhấn mạnh hành động.
2.6. Biểu đồ Map (Bản đồ)
Cách viết dạng bài Writing IELTS Task 1 - Map sẽ chú trọng miêu tả sự phát triển, thay đổi của một khu dân cư, địa điểm hoặc địa điểm cụ thể trong một khoảng thời gian xác định. Thông thường, tần suất cho ra đề với dạng bài Map này thường thấp hơn các dạng khác, nhưng điều này không có nghĩa là bạn có thể bỏ qua.

Cách viết:
- So sánh bản đồ ở hai (hoặc nhiều) mốc thời gian.
- Nhấn mạnh những thay đổi lớn (công trình mới xuất hiện, công viên bị thay thế...).
- Chỉ ra sự mở rộng hoặc thu hẹp diện tích.
2.7. Biểu đồ kết hợp (Mixed charts)
Dạng biểu đồ kết hợp Mixed Charts trong IELTS Writing Task 1 là dạng biểu đồ có hai bảng số liệu mang thông tin khác nhau. Để hoàn thành tốt task này, bạn cần đưa ra thông tin số liệu mang tính so sánh, nhận xét các điểm giống và khác nhau giữa các thông tin. Và cũng đừng quên nêu lên mối liên hệ tương quan giữa hai biểu đồ này.

Cách viết:
- Phân tích từng biểu đồ riêng biệt.
- Tìm mối liên hệ giữa chúng.
- Nêu điểm giống và khác nhau.
- Trình bày sao cho logic, không tách rời hoàn toàn hai loại biểu đồ.
3. Cấu trúc bài Writing Task 1
Một bài viết chuẩn thường có 4 phần:
- Introduction (Mở bài): Paraphrase lại đề bài, không copy nguyên văn.
- Overview (Tổng quan): Nêu xu hướng, sự thay đổi hoặc đặc điểm nổi bật nhất.
- Body 1: Miêu tả, so sánh nhóm số liệu hoặc giai đoạn đầu tiên.
- Body 2: Tiếp tục phân tích số liệu còn lại, đưa ra so sánh bổ sung.
4. Bí quyết đạt điểm cao
Để đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 1, thí sinh không chỉ cần nắm vững cấu trúc mà còn phải áp dụng một số chiến lược:
- Không bỏ qua Overview: Đây là “xương sống” của bài viết, phải chỉ ra xu hướng chính thay vì liệt kê số liệu.
- Đa dạng từ vựng: Tránh lặp lại increase/decrease, thay bằng surge, soar, plunge…, kết hợp trạng từ và tính từ để tăng tính học thuật.
- Dùng đúng thì: Biểu đồ quá khứ → quá khứ đơn, biểu đồ dự đoán → tương lai đơn hoặc cấu trúc dự đoán.
- So sánh thay vì liệt kê: Nhấn mạnh mối quan hệ, chênh lệch, xu hướng thay vì chỉ chép lại số liệu.
- Viết vừa đủ: 170-190 từ là hợp lý, tránh quá ngắn hoặc quá dài.
- Quản lý thời gian: Khoảng 20 phút cho Task 1 (2 phút đọc, 3 phút dàn ý, 12 phút viết, 3 phút soát).
- Chú ý ngữ pháp và dấu câu: Hạn chế lỗi nhỏ, dùng câu ghép và câu phức để tăng điểm Grammatical Range & Accuracy.
5. Những lỗi thường gặp
Trong quá trình làm Task 1, thí sinh thường mắc một số lỗi phổ biến khiến điểm giảm đáng kể:
- Viết dưới 150 từ: Vi phạm yêu cầu tối thiểu, bị trừ điểm trực tiếp.
- Thiếu hoặc overview yếu: Không nêu xu hướng chính, làm giảm điểm Task Achievement.
- Sai từ vựng mô tả xu hướng: Dùng từ quá mạnh hoặc không phù hợp với dữ liệu.
- Chỉ liệt kê số liệu: Thiếu phân tích, so sánh và nhận xét.
- Đưa ý kiến cá nhân: Task 1 không yêu cầu quan điểm, tránh dùng “I think” hay “In my opinion”.
- Sai thì động từ: Nhầm giữa quá khứ và hiện tại, ảnh hưởng lớn đến điểm Grammar.
- Thiếu liên kết: Không dùng từ nối khiến bài rời rạc, khó theo dõi.
- Bỏ qua đơn vị đo lường: Quên “million, percent, dollars…” làm thông tin thiếu chính xác.
6. Kết luận
IELTS Writing Task 1 không quá khó nếu bạn hiểu rõ các dạng bài, biết cách chọn lọc và phân tích thông tin. Nếu bạn muốn luyện Writing Task 1, hãy điền form để nhận tài liệu Writing Task 1 được biên soạn bởi Xa Lộ English ngay tại đây.
Hãy luyện tập viết theo cấu trúc chuẩn, làm quen với từ vựng học thuật và chú ý sự mạch lạc. Khi đã nắm được nguyên tắc, bạn sẽ thấy Task 1 không chỉ là thử thách mà còn là cơ hội để thể hiện khả năng quan sát và phân tích khoa học.