XALO.ENGLISH

Tổng hợp mẫu câu và cấu trúc câu thông dụng trong IELTS Writing Task 1

Tổng hợp mẫu câu và cấu trúc câu thông dụng trong IELTS Writing Task 1

Trong IELTS Writing Task 1, việc nắm chắc kiến thức nền tảng đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Đây không chỉ là bước khởi đầu giúp thí sinh viết đúng ngữ pháp, mà còn là “vũ khí” để triển khai ý mạch lạc, tăng band điểm hiệu quả. Nhiều bạn thường tập trung vào việc học từ vựng học thuật hoặc luyện đề mà bỏ qua nền tảng ngữ pháp, dẫn đến lỗi diễn đạt hoặc câu văn thiếu sự đa dạng. Bài viết này sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức nền cần thiết cho Writing Task 1 - từ những cấu trúc cơ bản nhất cho đến những dạng câu phức nâng cao, giúp bạn viết bài vừa đúng chuẩn vừa thuyết phục giám khảo.

1. Vì sao phải nắm rõ kiến thức nền khi làm bài IELTS Writing Task 1?

Không thể xây nhà mà thiếu móng, và cũng không thể viết tốt Writing Task 1 nếu thiếu nền tảng ngữ pháp. Việc nắm chắc kiến thức nền sẽ giúp bạn:

  • Diễn đạt ý chính xác: Tránh được lỗi sai cơ bản như thiếu chủ ngữ, chia động từ sai hoặc viết câu cụt.
  • Tạo sự đa dạng trong câu: Khi bạn biết cách dùng câu đơn, câu ghép, câu phức, bài viết sẽ tự nhiên và linh hoạt hơn thay vì lặp đi lặp lại một cấu trúc.
  • Tăng điểm Grammatical Range and Accuracy: Đây là một trong bốn tiêu chí chấm Writing, nên nền tảng ngữ pháp vững chắc sẽ trực tiếp kéo band điểm lên.

2. Kiến thức ngữ pháp nền cho bài IELTS Writing Task 1

2.1. Cấu trúc mệnh đề cơ bản

❖ Mệnh đề cơ bản

Chủ ngữ (Subject) + Động từ (Verb) 

 

Một câu hoàn chỉnh trong tiếng Anh cần bao gồm tối thiểu một mệnh đề. Ví dụ:

The chart shows the sales of smartphones in 2020.

(Subject: The chart, Verb: shows)

Ngoài ra, có những thành phần dưới đây trong một câu:

Thành phần bắt buộc 

Thành phần không bắt buộc 

Chủ ngữ (Subject) 

Động từ (Verb) 

Bổ ngữ (Complement)

Tân ngữ (Object) 

Trạng ngữ (Adjunct) chỉ nơi chốn, thời gian 

The chart

shows

clear growth

in exports

from 2000 to 2020

Households

showed

a sharp rise

in internet use

in rural areas in 2018

Sales 

increased significantly 

   

in 2010.

Sales 

rose 

   

in France in 2015.

 

Chủ ngữ trong câu có thể là danh từ (noun), đại từ (pronoun), cụm danh từ (noun phrase) hoặc cụm danh động từ (gerund).

Noun 

The chart shows the sales of smartphones in 2020.

(Biểu đồ cho thấy doanh số bán điện thoại thông minh vào năm 2020.)

Pronoun

It highlights a significant increase in the final quarter.

( làm nổi bật một sự gia tăng đáng kể vào quý cuối cùng.)

Noun phrase

The number of students who studied abroad rose sharply between 2010 and 2020.

(Số lượng sinh viên du học đã tăng mạnh từ năm 2010 đến năm 2020.)

Gerund

Comparing the figures reveals a consistent upward trend.

(Việc so sánh các số liệu cho thấy một xu hướng tăng đều đặn.)

 

❖ Cấu trúc cụm danh từ

Cụm danh từ (Noun phrase) đóng vai trò như một danh từ trong câu, bao gồm một danh từ chính (noun) và các từ bổ nghĩa (modifier), từ hạn định (determiners) để miêu tả chi tiết hơn về danh từ đó.

Determiner (Định ngữ) + Pre-modifier (Bổ ngữ phía trước) + Noun (Danh từ chính) + Post-modifier (Bổ ngữ phía sau)

 

   ⋄ Định ngữ (Determiner)

Trong cụm danh từ, định ngữ có thể là một từ hoặc cụm từ đứng trước danh từ chính nhằm cung cấp thông tin chi tiết hơn về danh từ đó. Định ngữ có thể là một mạo từ (article), chỉ thị từ (demonstrative), tính sở hữu từ (possessive) , lượng từ (quantifier) hoặc từ chỉ số đếm (numeral). 

Quantifier 

one of, all of, a half of, many of, some, a few, a little,…

One of the crew, some friends, …

Article

A, An, The, hoặc không có mạo từ

A house, the cat, bicycles, …

Demonstrative 

This, That, These, Those

This book, that bottle, these cars, …

Possessive 

my, your, his, her, our, their, its, sở hữu cách

My laptop, your motorbike, his bag, her necklace, our team, …

Numeral 

one, two, three,… (số đếm), the first/second/third,…(số thứ tự)

One baby, three glasses, the first place, …

 

   ⋄ Bổ ngữ phía trước (Pre-modifier)

Bổ ngữ phía trước (pre-modifier) là một hoặc nhiều từ đứng trước danh từ chính trong cụm danh từ để bổ sung thêm thông tin, làm cho ý nghĩa của danh từ trở nên cụ thể và rõ ràng hơn. Dưới đây là một vài pre-modifier thường gặp 

Adjective (Tính từ) 

beautiful, big, large, …

A beautiful destination

A big building

The large area

Noun (Danh từ phụ) 

pavement, office, tourist, … 

A tourist destination

An office building

The pavement area

 

Pre-modifier có thể kết hợp cả tính từdanh từ phụ:

A beautiful tourist destination

(pre-modifier: beautiful tourist) 

A big office building

(pre-modifier: big office)

The large pavement area

(pre-modifier: large pavement) 

Trong những ví dụ trên, “destination”, “building” “area” là các danh từ chính 

   ⋄ Bổ ngữ phía sau (Post-modifier)

Bổ ngữ phía sau (post-modifier) là một hoặc nhiều từ hoặc cụm từ đứng sau danh từ chính trong một cụm danh từ để cung cấp thêm thông tin cho danh từ. Thông thường, bổ ngữ phía sau thường không cần thiết để hoàn thành ý nghĩa của danh từ, nhưng nó giúp cho câu văn trở nên phong phú và sinh động hơn.

Trong IELTS Writing, post-modifier thường là cụm giới từ hoặc mệnh đề quan hệ.

Cụm giới từ (Prepositional phrase) 

students from different countries 

teachers with many years of experience

Mệnh đề quan hệ (Relative clause)

the professor who teaches mathematics  

the college which provides scholarships to students 

 

❖ Bổ ngữ (Complement)

Bổ ngữ có 2 loại là bổ ngữ cho chủ ngữ (subject complement) và bổ ngữ cho tân ngữ (object complement).

  • Subject complement là những bổ ngữ đứng sau động từ liên kết (linking verbs) be, seem, become và bổ nghĩa cho chủ ngữ 

Sheila is a nurse. (adding information about Sheila)

All of them seemed surprised.

  • Object complement là những bổ ngữ bổ nghĩa cho tân ngữ 

He makes me very angry. (adding information about me)

❖ Tân ngữ (Object)

Tân ngữ thường là các cụm danh từ (noun phrase) và thường đứng ngay sau động từ trong một vế. 

Everyone likes her. She knows everyone.

They didn’t take their mountain bikes with them.

A: Have you seen the car keys?

B: Yes I had them earlier.

❖ Trạng ngữ (Adjunct)

Trạng ngữ (adjunct hay adverbial) là một cụm từ không cần thiết về mặt ngữ pháp trong mệnh đề, tuy nhiên nó có vai trò bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề đó.

  [S]      [V]         [A]       [A]  

They waited outside for ages.

[S]  [V]              [O]                   [A] 

I   kept a copy of the letter in my desk.

[S]      [A]        [V]           [O]

She quickly realised her mistake.

  [A]          [S]   [V]  

Suddenly, it started to rain. 

2.2. Câu đơn (Simple Sentence)

Câu đơn là câu chỉ có một mệnh đề. Mệnh đề này là mệnh đề độc lập (independent clause) và có ý nghĩa hoàn chỉnh. 

Ví dụ: 

We’re going on holiday tomorrow. 

I’m not keen on musicals.

2.3. Câu ghép (Compound Sentence)

Câu ghép là câu có từ hai mệnh đề độc lập trở lên được ghép với nhau bởi một liên từ kết hợp (coordinating conjunction) 

I phoned her but she wasn’t there.

Are you coming or are you staying at home or will you go and see Mum?

Các liên từ kết hợp (coordinating conjunctions) trong tiếng Anh là: for, and, nor, but, or, yet, so và chúng thường nằm giữa hai mệnh đề độc lập để tạo thành câu ghép.

2.4. Câu phức (Complex Sentence)

Câu phức là câu bao gồm một mệnh đề chính (main clause) và từ một mệnh đề phụ thuộc trở lên (subordinate clause). Mệnh đề phụ thuộc này đi kèm với một liên từ phụ thuộc (subordinating conjunction). Trong các ví dụ dưới đây, phần in đậm là main clause, phần gạch chân là subordinating clause. 

You can call me if you have any problems.

I got up earlier than usual because I had to get the 6.30 train.

Although it hurt when she bent her wrist, she could still move her fingers.

Trong IELTS Writing, câu phức là một yếu tố rất quan trọng để xét tiêu chí ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy). Vì vậy, bên cạnh việc viết đúng những câu đơn và câu ghép, việc sử dụng được đa dạng và chính xác các câu phức là rất cần thiết để đạt được band 5.0+ cho tiêu chí này. Hãy cùng Xa Lộ English tìm hiểu những cấu trúc câu phức ăn điểm trong IELTS Writing Task 1 thông qua bảng tổng hợp dưới đây nha

While/Where as S1 + V1, S2 + V2 

While the birth rate in Country A increased, it declined in Country B.

(Trong khi tỉ lệ sinh ở nước A tăng, tỉ lệ sinh giảm ở nước B)

Whereas 50% of people preferred coffee, only 30% favored tea.

(Trong khi 50% số người thích cà phê, chỉ có 30% thích trà)

S, which + V1, V2  



The birth rate in Country A, which increased in 2002, decreased in 2004.

(Tỉ lệ sinh ở nước A, cái mà tăng vào năm 2002, giảm vào năm 2004)

Before/After S1 + V1, S2 + V2 

Before it rose to 150 in 2020, the number of students in school A was 70 in 2015.

(Trước khi tăng tới 150 vào năm 2020, số học sinh ở trường A là 70 người vào năm 2015)

After it dropped to 200.000 USD in September, the revenue of Company B went up to 270.000 USD in October.

(Sau khi giảm còn 200.000 USD vào tháng chín, doanh thu của công ty B tăng tới 270.000 USD vào tháng mười) 

Before/After + V-ing, S1 + V1 

Before rising to 150 in 2020, the number of students in school A was 70 in 2015.

(Trước khi tăng tới 150 vào năm 2020, số học sinh ở trường A là 70 người vào năm 2015)

After dropping to 200.000 USD in September, the revenue of Company B went up to 270.000 USD in October.

(Sau khi giảm còn 200.000 USD vào tháng chín, doanh thu của công ty B tăng tới 270.000 USD vào tháng mười) 

3. Các cấu trúc câu quan trọng trong IELTS Writing Task 1

3.1. Các cấu trúc miêu tả trong Writing Task 1

Dùng để trình bày đặc điểm, xu hướng hoặc số liệu cụ thể:

  • There + be + adj + noun
    Ex: There is a significant growth in birth rate after COVID-19.
  • S + see/experience/undergo + adj + noun
    Ex: The country experienced a sharp decline in oil production.
  • A + adj + noun + in + S + be recorded
    Ex: A gradual increase in online shopping was recorded.
  • The number of + plural countable noun + singular verb
    Ex: The number of car accidents is rapidly rising.
  • The amount of + uncountable noun + singular verb
    Ex: The graph illustrates the amount of money spent on books in Germany.
  • The proportion/percentage of + noun + singular verb
    Ex: The proportion of crimes rose dramatically in 2022.
  • The figures for + noun + plural verb
    Ex: The figures for daily viewing of CNN are 2 million viewers.

3.2. Các cấu trúc so sánh trong Writing Task 1

So sánh là một phần trọng tâm trong Task 1, giúp làm nổi bật sự khác biệt hoặc xu hướng giữa các đối tượng.

❖ So sánh hơn/kém

  • S1 + V + more/fewer/less + N + than + S2
    Ex: People spend more time on the Internet than they did in the past decade.
  • S1 + to be + adj-er + than + S2
    Ex: Modern healthcare is cheaper than it was before.
  • S1 + V + more/less + adj + than + S2
    Ex: The world is becoming more interdependent than it was 20 years ago.

❖ So sánh nhất

  • S + to be the adj-est
    Ex: This is the highest mountain in Europe.
  • S + to be the most + adj
    Ex: Income is the most important factor when choosing a job.

❖ So sánh ngang bằng

  • S + to be similar to + N
    Ex: The number of boys in Math classes is similar to that of girls.
  • S1 + to be the same as + S2
    Ex: Mila’s income is the same as Julia’s.
  • S + to be as/so + adj + as + N
    Ex: This summer is as rainy as last year.

❖ So sánh gấp nhiều lần

  • S1 + to be + (twice/three times...) + as many/much as + S2
    Ex: Vietnam’s rice export is twice as high as Pakistan’s.
  • S1 + to be + more than/over + (two/three times...) + as + adj + as + S2
    Ex: The world population in 2022 was more than twice as large as in 1974

4. Kết luận

Tóm lại, kiến thức nền chính là bệ phóng để bạn tiến xa hơn trong IELTS Writing Task 1. Một khi đã nắm chắc các cấu trúc cơ bản, bạn sẽ tự tin triển khai ý, linh hoạt kết hợp câu, và tránh được những lỗi sai ngữ pháp cơ bản thường khiến thí sinh mất điểm. Đừng bỏ qua phần quan trọng này - vì đây chính là sự khác biệt giữa một bài viết band 5.0 và một bài viết band 7.0+. 

Nếu bạn muốn được hướng dẫn chi tiết hơn, luyện viết theo từng band điểm và nhận feedback trực tiếp từ giáo viên 8.0-8.5 IELTS, hãy tham gia ngay khóa học tại Xa Lộ English. Đội ngũ giảng viên sẽ giúp bạn không chỉ học thuộc khung mẫu mà còn biết cách biến tấu linh hoạt để đạt điểm cao. Ngoài ra, Xa Lộ English còn có bộ tài liệu Writing Task 1 chi tiết cho các bạn mới bắt đầu, điền form để nhận ngay tại đây.

Lý Anh Quân

7.0

"Dạ em thấy việc học ở Xa Lộ English đều ổn hết ạ, gv dạy rất nhiều thứ, luôn nhiệt huyết và có tâm ạ."

Nguyễn Thanh Thảo

8.0

Dạ học tại Xa Lộ English okiee, không có vấn đề gì hết ạ.

Ngô Nhật Tiến

7.0

“Xalo như nhà em vậy. Sau 1 thời gian học ở đây em cảm thấy được mọi người yêu thương :3 Đặc biệt là anh Phúc, em gắn bó với anh từ lúc em chưa biết IELTS là gì cho tới lúc em đạt được thành công như bây giờ. Một phần lớn là nhờ anh Phúc hết :3 các giáo viên khác nữa, anh Sơn đã cho em nhiều kiến thức mới, củng cố tinh thần cho em trước khi thi. Chị Ngọc nữa, chị cũng cung cấp cho em nhiều kiến thức, cho em lời khuyên. Chị Ngọc dễ thương ơi là dễ thương, chị luôn cho em sự tự tin mỗi khi em cảm thấy lo lắng về trình độ tiếng anh của mình. Em chưa bao giờ cảm thấy hối tiếc vì học ở Xalo hết.