Dạng bài Matching Sentence Endings trong IELTS Reading là gì? Chiến lược làm bài Matching Sentence Endings siêu hiệu quả giúp bạn đạt điểm cao
1. Tổng quan về dạng bài Matching Sentence Endings
1.1. Dạng bài Matching Sentence Endings là gì?
Matching Sentence Endings là dạng bài trong đó bạn sẽ được cung cấp: Một danh sách các câu chưa hoàn chỉnh và một danh sách khác gồm các phần kết câu
Nhiệm vụ của bạn là nối chúng lại với nhau sao cho tạo thành một câu hoàn chỉnh, dựa vào nội dung đoạn đọc được cung cấp trong đề thi.
1.2. Yêu cầu của dạng bài
Đề bài sẽ yêu cầu thí sinh đọc kỹ đoạn văn, sau đó nối các câu trong hai danh sách lại để tạo thành những câu đúng về ngữ pháp và ngữ nghĩa.
Dạng bài này kiểm tra nhiều kỹ năng cùng lúc, bao gồm:
- Khả năng đọc lướt và quét từ khóa
- Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của câu
- Nhận diện từ đồng nghĩa, paraphrase
- Dựa vào ngữ cảnh và logic để chọn đáp án đúng nhất
2. Chiến lược làm bài dạng Matching Sentence Endings
Dạng bài Matching Sentence Endings tuy không xuất hiện thường xuyên, nhưng lại là một trong những dạng “dễ mất điểm” nếu không nắm vững phương pháp làm bài. Dưới đây là các bước làm bài hiệu quả mà bạn nên áp dụng:
Bước 1: Hiểu rõ bản chất của dạng bài
Matching sentence ending - đúng theo nghĩa tức là bạn cần tìm một phần kết phù hợp nhất cho câu văn chưa hoàn chỉnh. Các phần kết này sẽ được lấy từ ngữ liệu đoạn văn trong bài đọc. Để làm tốt dạng bài này, chúng mình cần có kỹ năng tổng hợp thông tin, hiểu nghĩa của ngữ cảnh và có khả năng loại trừ đối với dạng này.
Bước 2: Nắm rõ thứ tự xuất hiện của đáp án
Thông thường, thứ tự các câu hỏi sẽ bám theo trật tự nội dung trong đoạn văn. Điều này giúp bạn dễ dàng xác định vị trí ngữ liệu tương ứng, tiết kiệm thời gian và tránh phải đọc lại toàn bài nhiều lần.
Bước 3: Đọc kỹ hướng dẫn và các câu chưa hoàn chỉnh
Bắt đầu bằng việc đọc kỹ đề bài để xác định số lượng câu cần nối. Sau đó, hãy đọc lướt qua các phần beginning và ending để nắm được nội dung tổng quan.
Cách này giúp bạn khoanh vùng khu vực thông tin trong bài đọc, dễ dàng hơn khi bắt đầu tìm kiếm chi tiết.\
Bước 4: Tìm và gạch chân từ khóa quan trọng
Ở bước này, chưa cần quan tâm đến phần ending, hãy tập trung vào phần beginning trước.
Gạch chân những từ khóa quan trọng như:
- Tên riêng
- Ngày tháng, số liệu
- Động từ, danh từ chính
- Địa điểm hoặc mốc thời gian đặc biệt
Những từ này sẽ là “mỏ neo thông tin” giúp bạn xác định vị trí đoạn văn chứa đáp án.
Bước 5: Đối chiếu và loại trừ đáp án không phù hợp
Sau khi đã xác định được vị trí đoạn văn, hãy so sánh từng ending để xem phần nào hợp ngữ nghĩa, ngữ pháp và logic nhất với beginning.
Hãy chú ý đến các từ đồng nghĩa, cụm paraphrase, và mối quan hệ giữa chủ ngữ – vị ngữ để chọn đúng.
Bước 6: Lựa chọn đáp án cuối cùng
Sau khi đã đi qua hết những bước trên, bạn chỉ còn khoảng 1-2 lựa chọn cho mỗi câu hỏi. So sánh kỹ lưỡng hai đáp án còn lại, lắp ráp tất cả những phần đáp án còn phân vân và đối chiếu xem câu nào sẽ phù hợp nhất với đoạn văn trong đề bằng cách đối chiếu từ đồng nghĩa, trái nghĩa; cụm danh từ - động từ - tính từ; chủ ngữ - vị ngữ,..
3. Cách áp dụng vào bài làm
Câu hỏi mẫu:
Putting a letter in an envelope was
- unusual in 1840.
- paid for by the sender.
- very difficult to achieve.
- very expensive to send.
- designed with two letters in the bottom corners.
- quickly accepted.
Đoạn văn trong bài đọc:
There were 68,158,080 penny blacks issued (yes, 68 million!), and even with only a 2% survival rate, there are likely to be about 1.3 million still in existence. The survival rate may well be considerably higher than 2%, as it should be remembered that in 1840 the use of envelopes was unusual, most letters being written, folded, and sealed with sealing wax; this meant that whenever a letter was filed in a lawyer’s office, bank, etc., the whole thing would be kept – letter and outer cover including the adhesive stamp.
Áp dụng chiến lược:
Bước 1: Hiểu rõ bản chất của dạng bài
→ Nhiệm vụ của bạn là tìm phần kết phù hợp nhất (ending) cho câu “Putting a letter in an envelope was …”
Trong đề này, phần đầu nói về một hành động hoặc thói quen trong năm 1840, nên ta cần tìm thông tin mô tả về việc sử dụng phong bì thời đó.
Mục tiêu: Xác định rõ câu hỏi đang kiểm tra thông tin gì (thói quen, lý do, nguyên nhân, hay mô tả).
Cách làm: Xem xét bản chất ngữ nghĩa của câu hỏi, không đoán mò theo cảm giác.
Bước 2: Nắm rõ thứ tự xuất hiện của đáp án
Trong IELTS Reading, thứ tự câu hỏi thường bám theo mạch thông tin trong bài.
Nếu câu trước nói về penny blacks, và câu sau nói về 1840, thì khả năng cao câu hỏi này nằm trong đoạn đề cập đến mốc thời gian đó.
Mục tiêu: Không đọc lan man - chỉ đọc theo dòng chảy của đoạn văn.
Cách làm:
- Tìm câu trong bài có từ khóa “1840” hoặc “envelope”.
- Bắt đầu đọc từ vị trí đó, không cần quay ngược lại đoạn đầu.
Khi áp dụng:
Ta thấy đoạn văn có cụm:
“in 1840 the use of envelopes was unusual”
=> Chính xác là thông tin ta cần.
Bước 3: Đọc kỹ hướng dẫn và các câu chưa hoàn chỉnh
Trước khi so sánh các đáp án, hãy đảm bảo bạn hiểu đầy đủ phần beginning.
“Putting a letter in an envelope was …”
→ Nghĩa: “Việc bỏ thư vào phong bì là …”
→ Đây là một hành động → cần một tính từ mô tả mức độ hoặc tính chất của hành động ở phần ending.
Mục tiêu: Hiểu đúng loại từ cần điền (tính từ, cụm danh từ, hoặc mệnh đề).
Cách làm:
- Đọc toàn bộ các lựa chọn A–F.
- Loại ngay các ending không khớp ngữ pháp (ví dụ: cụm danh từ không thể ghép sau động từ “was” nếu không phù hợp ngữ pháp).
Bước 4: Tìm và gạch chân từ khóa quan trọng
Phân tích câu hỏi:
Putting a letter in an envelope was …
Keyword:
- letter
- envelope
- was (quá khứ) → mốc thời gian quá khứ → có thể gắn với “1840”
Trong đoạn văn:
“… in 1840 the use of envelopes was unusual …”
Mục tiêu: Xác định chính xác thông tin trong bài.
Cách làm:
- Gạch chân từ khóa trong câu hỏi.
- Tìm câu trong bài có từ tương tự hoặc paraphrase (ví dụ: “using envelopes” - “putting a letter in an envelope”).
Bước 5: Đối chiếu và loại trừ đáp án không phù hợp
Đáp án |
Phân tích tính phù hợp |
Giải thích |
A. unusual in 1840 |
Hoàn toàn khớp với câu gốc trong đoạn: “the use of envelopes was unusual in 1840” |
Nghĩa và ngữ pháp đều phù hợp |
B. paid for by the sender |
Không liên quan đến nội dung đoạn (đề cập đến phong bì, không phải chi phí gửi thư) |
Sai về ngữ cảnh |
C. very difficult to achieve |
Không phù hợp – “putting a letter in an envelope” không khó, mà chỉ “không phổ biến” |
Sai nghĩa |
D. very expensive to send |
Không đề cập đến chi phí gửi |
Sai chủ đề |
E. designed with two letters in the bottom corners |
Nói về thiết kế tem, không phải phong bì |
Sai nội dung |
F. quickly accepted |
Trái nghĩa với “unusual” |
Sai logic |
Mục tiêu: Từ 6 đáp án, rút còn 1–2 đáp án khả thi nhất.
Cách làm: So sánh từng ending với nội dung trong bài - chú ý từ đồng nghĩa, trái nghĩa, logic và ngữ pháp.
Bước 6: Lựa chọn đáp án cuối cùng
Câu hoàn chỉnh sẽ là:
Putting a letter in an envelope was unusual in 1840.
→ Đáp án đúng: A. unusual in 1840.
Lý do chọn: Sau khi rà soát, câu hỏi này nằm ở đoạn văn này. Có thể dễ dàng nhận thấy, thông tin này nằm ở câu: “….as it should be remembered that in 1840 the use of envelopes was unusual, most letters being written, folded, and sealed with sealing wax.”
Do đó, đáp án cần chọn là đáp án A.
Kết luận
Dạng bài Matching Sentence Endings trong IELTS Reading không chỉ kiểm tra khả năng đọc hiểu, mà còn yêu cầu bạn phải tinh ý và logic khi ghép nối thông tin.
Để làm tốt, hãy nhớ:
- Đọc kỹ phần beginning trước
- Xác định vị trí thông tin bằng keyword
- Dựa vào ngữ cảnh để loại trừ
- Và cuối cùng, kiểm tra kỹ lại sự hợp lý của toàn câu.
Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ chiến lược làm bài Matching Sentence Endings và tự tin hơn khi gặp dạng này trong đề thi IELTS!